Tỷ giá Krona Thuỵ Điển (SEK) ngày 13-03-2019 - Cập nhật lúc 10:22 08/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Krona Thuỵ Điển (SEK) ngày 13-03-2019 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Krona Thuỵ Điển giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá SEK cập nhật lúc 10:22 08/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 4 ngân hàng tăng giá và 0 ngân hàng giảm giá.

Ngày 13-03-2019 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam với giá là 0.00 VNĐ/SEK ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam 2,506.00 VNĐ/SEK.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Krona Thuỵ Điển (SEK) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 0.00 2,446.83 2,508.43
Sacombank (Sacombank) 0.00 2,403.00 2,654.00
Vietinbank (Vietinbank) 0.00 2,458.00 2,508.00
BIDV (BIDV) 0.00 2,445.00 2,506.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Krona Thuỵ Điển (SEK) của hơn 4 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Krona Thuỵ Điển (SEK)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 865,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,121 25,491
EUR 26,612 28,072
GBP 32,006 33,366
JPY 159.69 168.98
HKD 3,175.50 3,310.50
AUD 16,433.55 17,132.16
CAD 17,787.68 18,543
RUB 0.00 272.19
Cập nhật lúc 10:22 08/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021